Có 2 kết quả:
农夫 nóng fū ㄋㄨㄥˊ ㄈㄨ • 農夫 nóng fū ㄋㄨㄥˊ ㄈㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peasant
(2) farmer
(2) farmer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peasant
(2) farmer
(2) farmer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0